THỐNG KÊ ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TRONG CÁC NĂM GẦN ĐÂY          |     Năm   tuyển sinh     |        Ngành   học     |        Chỉ   tiêu tuyển sinh     |        Khối   thi     |        Điểm   trúng tuyển     |        Số   trúng tuyển    (theo   khối)     |        Số   trúng tuyển nhập học (theo khối)     |         |     Năm   2017     |        Luật    Mã ngành (7380101)     |        300     |        C00     |        27.25     |        302     |        258     |         |     Luật   kinh doanh    Mã ngành  (7380109)     |        100     |        D01-D06     |        24.00     |        68     |        136     |         |     A00     |        24.00     |        50     |         |     D78-D83     |        24.00     |        35     |         |     D90-D95     |        24.00     |        01     |         |     Năm   2018     |        Luật    Mã ngành (7380101)     |        310     |        C00     |        24.50     |        158     |              |         |     A00     |        18.50     |        35     |              |         |     D01     |        18.50     |        103     |              |         |     D78     |        19.00     |        42     |              |         |     D82     |        19.00     |        01     |              |         |     Luật   CLC (Theo TT23)    Mã ngành (7380101CLC)     |        40     |        A01, D01, D07, D78     |        18.25     |        48     |              |         |     Luật   kinh doanh    Mã ngành (7380110)     |        140     |        A00     |        20.75     |        191     |              |         |           |        D01-D06     |        20.75     |              |         |           |        D78-D82     |        20.75     |              |         |           |        D90     |        20.75     |              |                  |